English to Vietnamese
Search Query: cab-runner
Best translation match:
English | Vietnamese |
cab-runner
|
-tout)
/'kæbtaut/ * danh từ - người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê - người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet