English to Vietnamese
Search Query: favelas
Probably related with:
English | Vietnamese |
favelas
|
các khu ổ chuột ; khu ổ chuột ; khu ổ chuột ở thành phố ; nhưng khu ổ chuột ;
|
favelas
|
các khu ổ chuột ; khu ổ chuột ; nhưng khu ổ chuột ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
favela
|
chòi ; hiện đang nắm khu ổ chuột ; khu ; khu ổ chuột ; ổ chuột ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet