English to Vietnamese
Search Query: enlisted
Probably related with:
English | Vietnamese |
enlisted
|
kết nạp ; nhập ngũ ; thu nạp ; tòng quân ; đã đăng lính ; đăng lính ; ̃ ;
|
enlisted
|
kết nạp ; nhập ngũ ; thu nạp ; tòng quân ; đã đăng lính ; đăng lính ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
enlistee
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân |
enlistment
|
* danh từ
- sự tuyển quân, sự tòng quân - thời gian tòng quân - sự tranh thủ, sự giành được |
enlisted man
|
* danh từ
- |
re-enlist
|
* ngoại động từ
- lại đăng ký - lại chiêu mộ (lính) * nội động từ - lại đăng ký - lại tòng quân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet