English to Vietnamese
Search Query: decisions
Probably related with:
English | Vietnamese |
decisions
|
chấp nhận đưa ra quyết định ; chọn quyết định ; các quyết định mà ; các quyết định về ; các quyết định ; có những quyết định ; hết quyết định này ; hết quyết định ; kiến ; lựa chọn của ; lựa chọn ; nhiều quyết định ; những nhận định như thế ; những nhận định như ; những nhận định ; những phán quyết ; những quyết định có ; những quyết định hết ; những quyết định sáng suốt ; những quyết định từ ; những quyết định ; o quyê ́ t đi ̣ nh ; quyết ; quyết định mà ; quyết định này ; quyết định sao ; quyết định theo luật ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định đó ; quyết định được ; quả ; ra lựa chọn ; ra nhiều quyết định ; ra những quyết định ; ra quyết định về ; ra quyết định ; sự lựa chọn ; đưa ra các quyết định ; đưa ra những quyết định cực ; đưa ra những quyết định ; đưa ra quyết định ; được quyết định ; để quyết định ; định những ; định quyết ;
|
decisions
|
chọn quyết định ; các quyết định mà ; các quyết định về ; các quyết định ; có những quyết định ; hết quyết định này ; hết quyết định ; kiến ; lựa chọn của ; lựa chọn ; ng quyê ; nhiều quyết định ; những nhận định như thế ; những nhận định như ; những nhận định ; những phán quyết ; những quyết định có ; những quyết định hết ; những quyết định sáng suốt ; những quyết định từ ; những quyết định ; quyê ; quyê ́ ; quyết ; quyết định mà ; quyết định này ; quyết định sao ; quyết định theo luật ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định đó ; quyết định được ; quả ; ra lựa chọn ; ra nhiều quyết định ; ra những quyết định ; ra quyết định về ; ra quyết định ; sự lựa chọn ; đưa ra các quyết định ; đưa ra những quyết định ; đưa ra quyết định ; được quyết định ; để quyết định ; định những ; định quyết ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
decision
|
* danh từ
- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án) - sự quyết định, quyết nghị =to come to (arrive at) a decision+ đi tới một quyết định - tính kiên quyết, tính quả quyết =a man of decision+ người kiên quyết =to lack decision+ thiếu kiên quyết |
decisive
|
* tính từ
- quyết định =a decisive factor+ nhân số quyết định =a decisive battle+ trận đánh quyết định - kiên quyết, quả quyết, dứt khoát =decisive character+ tính kiên quyết =to reply by a decisive "no"+ trả lời dứt khoát không =a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát |
decisiveness
|
* danh từ
- tính quyết định - tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát |
decisional
|
- xem decision
|
decisively
|
* phó từ
- kiên định, dứt khoát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet