English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decisiveness

Best translation match:
English Vietnamese
decisiveness
* danh từ
- tính quyết định
- tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát

Probably related with:
English Vietnamese
decisiveness
kiên quyết ; tính kiên định ;
decisiveness
kiên quyết ; tính kiên định ;

May be synonymous with:
English English
decisiveness; decision
the trait of resoluteness as evidenced by firmness of character or purpose
decisiveness; conclusiveness; finality
the quality of being final or definitely settled

May related with:
English Vietnamese
decision
* danh từ
- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
- sự quyết định, quyết nghị
=to come to (arrive at) a decision+ đi tới một quyết định
- tính kiên quyết, tính quả quyết
=a man of decision+ người kiên quyết
=to lack decision+ thiếu kiên quyết
decisive
* tính từ
- quyết định
=a decisive factor+ nhân số quyết định
=a decisive battle+ trận đánh quyết định
- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
=decisive character+ tính kiên quyết
=to reply by a decisive "no"+ trả lời dứt khoát không
=a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát
decisiveness
* danh từ
- tính quyết định
- tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
decisional
- xem decision
decisively
* phó từ
- kiên định, dứt khoát
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: