English to Vietnamese
Search Query: checklists
Probably related with:
English | Vietnamese |
checklists
|
các quyển sổ kiểm tra ;
|
checklists
|
các quyển sổ kiểm tra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
checklist
|
- (Tech) danh sách kiểm
|
checklist
|
bản danh sách kiểm tra ; bảng danh mục ; danh mục kiểm tra ; danh sách kiểm tra ; danh sách ; dấu hiệu ; luận điểm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet