English to Vietnamese
Search Query: cheats
Probably related with:
English | Vietnamese |
cheats
|
gian lận ; lừa thôi ; lừa đảo ; một lũ lừa đảo ;
|
cheats
|
gian lận ; lừa thôi ; lừa đảo ; một lũ lừa đảo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
cheat
|
* danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian - người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận !topping cheat - (từ lóng) cái giá treo cổ * ngoại động từ - lừa, lừa đảo (ai) =to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì - tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...) * nội động từ - gian lận; đánh bạc bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ |
cheat
|
biến kiến ; bắt được ; chép ; chơi gian ; chơi tiểu xảo ; dễ nuốt ; dối ; gian dối ; gian lâ ̣ n hay ; gian lận ; gian nghe ; gạt ; họ gian lận ; lư ; lư ̀ a ; lư ̀ ; lận ; lừa ai ; lừa dối ; lừa gạt ; lừa lọc ; lừa ; lừa được ; lừa đảo ; phá được ; phản bội ; qua mặt ; qua mặt được ; sẽ gian lận ; tên cờ bạc bịp ; tên lừa đảo ; ăn gian bạo ; ăn gian ; đánh lừa ; đúng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet