English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: brakes

Probably related with:
English Vietnamese
brakes
chậm lại ; phanh không ; phanh ; thắng lại ; thắng ;
brakes
phanh không ; phanh ; thắng lại ; thắng ; tường ;

May be synonymous with:
English English
brakes; brake system
a braking device consisting of a combination of interacting parts that work to slow a motor vehicle

May related with:
English Vietnamese
air-brake
* danh từ
- phanh bơi
brake-harrow
* danh từ
- cái bừa to ((cũng) brake)
brake-van
* danh từ
- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)
cane-brake
* danh từ
- bãi lau sậy
foot-brake
* danh từ
- phanh chân (ô tô)
grip-brake
* danh từ
- phanh tay
pump-brake
* danh từ
- (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ)
shooting-brake
* danh từ
- xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)
steam brake
* danh từ
- phanh hơi
vacuum brake
* danh từ
- (kỹ thuật) phanh hơi
air brake
* danh từ
- phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
brake fluid
* danh từ
- dầu phanh
brake light
* danh từ
- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
brake-horsepower
* danh từ
- mã lực hãm
brake-shoe
* danh từ
- guốc hãm phanh, má phanh
disc brake
* danh từ
- phanh dựa
drum brake
* danh từ
- phanh trống
friction-brake
* danh từ
- (kỹ thuật) phanh ma sát
steam-brake
* danh từ
- phanh hơi
vacuum-brake
* danh từ
- (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: