English to Vietnamese
Search Query: bramble
Best translation match:
English | Vietnamese |
bramble
|
* danh từ
- bụi gai - bụi cây mâm xôi - quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bramble
|
rubus fruticosus ;
|
bramble
|
rubus fruticosus ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bramble
|
* danh từ
- bụi gai - bụi cây mâm xôi - quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) |
brambling
|
* danh từ
- (động vật học) chim xẻ núi |
brambly
|
* tính từ
- nhiều bụi gai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet