English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: biases

Probably related with:
English Vietnamese
biases
thành kiến ; định kiến ;
biases
thành kiến ; định kiến ;

May related with:
English Vietnamese
alternating current bias
- (Tech) thiên áp dòng xoay chiều = magnetic bias
automatic bias
- (Tech) thiên áp tự động; lệch số tự động
automatic grid bias
- (Tech) độ lệch lưới tự động
biasing
- (Tech) định thiên; tăng thiên áp
emitter bias
- (Tech) thiên áp cực phát xạ
forward bias
- (Tech) thiên áp thuận; dịch thuận
grid bias detector
- (Tech) bộ dò thiên về lưới
grid bias voltage
- (Tech) điện thế thiên về lưới
anti-export bias
- (Econ) Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu.
simultaneous equation bias
- (Econ) Độ lệch do phương trình đồng thời.
+ Độ lệch trong những ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường là kết qủa của những tác động phản hồi giữa các phương trìnhkhi mô hình được dự đoán bao gồm một tập hợp những PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI.
bias binding
* danh từ
- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại
biased
- (thống kê) chệch; không đối xứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: