English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bib

Best translation match:
English Vietnamese
bib
* danh từ
- cái yếm dãi (của trẻ con)
- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
!to be in one's best bib and tucker
- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
* nội động từ
- uống nhiều, uống luôn miệng

Probably related with:
English Vietnamese
bib
yếm đến nữa ;
bib
yếm đến nữa ;

May be synonymous with:
English English
bib; tipple
drink moderately but regularly

May related with:
English Vietnamese
bib
* danh từ
- cái yếm dãi (của trẻ con)
- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
!to be in one's best bib and tucker
- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
* nội động từ
- uống nhiều, uống luôn miệng
bib
yếm đến nữa ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: