English to Vietnamese
Search Query: badgering
Probably related with:
English | Vietnamese |
badgering
|
chất vấn ; quấy rầy nào ;
|
badgering
|
chất vấn ; quấy rầy nào ;
|
May be synonymous with:
English | English |
badgering; bedevilment; torment; worrying
|
the act of harassing someone
|
May related with:
English | Vietnamese |
badger-baiting
|
-drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/ * danh từ - sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang |
badger-drawing
|
-drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/ * danh từ - sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang |
badger-fly
|
* danh từ
- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng) |
badger-legged
|
* tính từ
- thọt chân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet