English to Vietnamese
Search Query: amplifies
Probably related with:
English | Vietnamese |
amplifies
|
khuếch đại ; làm ; phóng đại ; sẽ làm khuếch đại ;
|
amplifies
|
khuếch đại ; phóng đại ; sẽ làm khuếch đại ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
amplifier
|
* danh từ
- máy khuếch đại, bộ khuếch đại =buffer amplifier+ bộ khuếch đại đệm =harmonic amplifier+ máy khuếch đại tần hài =pulse amplifier+ bộ khuếch đại xung =cascade amplifier+ bộ khuếch đại có tầng |
amplify
|
* động từ
- mở rộng - phóng đại, thổi phồng =to amplify a story+ thổi phồng câu chuyện - bàn rộng, tán rộng - rađiô khuếch đại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet