English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: afraids

Probably related with:
English Vietnamese
afraids
tôi e ;
afraids
tôi e ;

May related with:
English Vietnamese
afraid
* tính từ
- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
=we are not afraid of dificulties+ chúng ta không sợ khó khăn
=to be afraid of someone+ sợ ai; ngại lấy làm tiếc
=I am afraid I cannot lend you the book+ tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
=I'm afraid [that] it will happen+ tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
afraid
anh sợ ; anh ; buộc ; bối ; chi ; cho rằng ; chàng ; chăm ; co ; co ́ le ; cuộc ; e là ; e ngại rằng ; e ngại ; e rằng ; e sợ ; e ; gi ̀ giư ; giư ; hay ; hoảng sợ ; hãi ; họ sợ hãi ; hộp ; i e ; i sơ ̣ ; khi ; khiếp sợ ; khiếp ; không sợ ; không đem theo ngọn giáo trắng ; kinh hãi mà ; kinh hãi ; kinh khiếp thể ; kinh khiếp thể ấy ; kinh khiếp ; kinh sợ ; kinh ; lo là ; lo lă ; lo lắng ; lo ngại rằng ; lo ngại ; lo rằng ; lo sợ ; lo ; là sợ ; là ; lường tới ; mắc ; mới ; ng co ; ng hơi sơ ̣ điê ; ng hơi sơ ̣ điê ̀ ; ng ; ng ¡ ; nga ; nga ̣ ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ anh ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngày kia ; ngư ; ngại ; ngần sợ hãi ; nó sợ ; nó ; nữa ; phải ; run rẩy ; run sợ ; rất ; rẩy ; rằng ; sơ ; sơ ̣ bo ̣ n bây ; sơ ̣ ha ; sơ ̣ lă ; sơ ̣ ma ; sơ ̣ ; sạch ; sợ chi ; sợ chết ; sợ gì cả ; sợ gì ; sợ hoảng ; sợ hãi lắm ; sợ hãi rằng ; sợ hãi rằng đó là ; sợ hãi rằng đó ; sợ hãi ; sợ hãi đó ; sợ không ; sợ là ; sợ muốn chết ; sợ nữa ; sợ phải ; sợ quá ; sợ ra ; sợ rằng ; sợ sao ; sợ sệt ; sợ tình cảm ; sợ ; sợ đọ ; ta ; thích ; thấy sợ ; thấy ; tiếc ; tôi e rằng ; tôi e ; tôi hơi lo ; tôi sợ là ; tôi sợ rằng ; tôi sợ ; tưởng ; với tôi ; ® ; đi là ; điều ; đàn ; đối ; ̀ ng co ; ́ gi ̀ giư ; ̉ i e ; ̣ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: