English to Vietnamese
Search Query: actuators
Probably related with:
English | Vietnamese |
actuators
|
bộ truyền động bằng cao su ; thiết bị kích ; thiết bị truyền động ; động cơ thúc đẩy ;
|
actuators
|
thiết bị truyền động ; động cơ thúc đẩy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
actuate
|
* ngoại động từ
- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...) =our work is actuated by love of socialism+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta - phát động, khởi động =to actuate a machine+ khởi động máy |
actuation
|
* danh từ
- sự thúc đẩy, sự kích thích - sự phát động, sự khởi động (máy) |
actuator
|
- (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet