English to Vietnamese
Search Query: yuck
Best translation match:
English | Vietnamese |
yuck
|
- interj
- kinh quá! khiếp quá! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yuck
|
chưa từng thấy ; cái tên đó xấu ; eo ; eo ôi ; ghê quá ; hay đấy ; khiếp quá ; khiếp ; thâ ́ y ơ ́ n ; thật ghê tởm ; ôi trời ; ặc ;
|
yuck
|
chưa từng thấy ; cái tên đó xấu ; eo ; eo ôi ; ghê quá ; hay đấy ; khiếp quá ; khiếp ; thật ghê tởm ; ôi trời ; ặc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
yuck
|
- interj
- kinh quá! khiếp quá! |
yuck
|
chưa từng thấy ; cái tên đó xấu ; eo ; eo ôi ; ghê quá ; hay đấy ; khiếp quá ; khiếp ; thâ ́ y ơ ́ n ; thật ghê tởm ; ôi trời ; ặc ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet