English to Vietnamese
Search Query: yue
Probably related with:
English | Vietnamese |
yue
|
của yue ; hồi nhạc phi về ; nguyệt ; nhạc phi ; nhạc ;
|
yue
|
của yue ; nguyệt ; nhạc phi ; nhạc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yue; cantonese; cantonese dialect; yue dialect
|
the dialect of Chinese spoken in Canton and neighboring provinces and in Hong Kong and elsewhere outside China
|
May related with:
English | Vietnamese |
yue
|
của yue ; hồi nhạc phi về ; nguyệt ; nhạc phi ; nhạc ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet