English to Vietnamese
Search Query: wolframite
Best translation match:
English | Vietnamese |
wolframite
|
* danh từ
- (khoáng chất) vonfamit |
May be synonymous with:
English | English |
wolframite; iron manganese tungsten
|
a mineral consisting of iron and manganese tungstate in crystalline form; the principal ore of tungsten; found in quartz veins associated with granitic rocks
|
May related with:
English | Vietnamese |
wolframite
|
* danh từ
- (khoáng chất) vonfamit |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet