English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wistfulness

Best translation match:
English Vietnamese
wistfulness
* danh từ
- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã
- sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát

May related with:
English Vietnamese
wistful
* tính từ
- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
=a wistful expression+ vẻ thèm muốn khao khát
- có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
=wistful eyes+ mắt đăm chiêu
wistfulness
* danh từ
- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã
- sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: