English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wharves

Best translation match:
English Vietnamese
wharves
* danh từ, số nhiều wharfs, wharves
- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu
* ngoại động từ
- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

May related with:
English Vietnamese
wharves
* danh từ, số nhiều wharfs, wharves
- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu
* ngoại động từ
- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: