English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wham

Best translation match:
English Vietnamese
wham
* danh từ
- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
- interj
- ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
* ngoại động từ
- đánh mạnh ai/cái gì
- di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự

May be synonymous with:
English English
wham; bash; blast; bonk; boom; bop; nail; smash; sock; wallop; whack; whap; whop; whop
hit hard

May related with:
English Vietnamese
wham
* danh từ
- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
- interj
- ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
* ngoại động từ
- đánh mạnh ai/cái gì
- di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: