English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: weeper

Best translation match:
English Vietnamese
weeper
* danh từ
- người khóc, người hay khóc
- người khóc mướn (đám ma)
- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

May be synonymous with:
English English
weeper; crier
a person who weeps

May related with:
English Vietnamese
weeper
* danh từ
- người khóc, người hay khóc
- người khóc mướn (đám ma)
- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: