English to Vietnamese
Search Query: weeper
Best translation match:
English | Vietnamese |
weeper
|
* danh từ
- người khóc, người hay khóc - người khóc mướn (đám ma) - băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá) - (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá) |
May be synonymous with:
English | English |
weeper; crier
|
a person who weeps
|
May related with:
English | Vietnamese |
weeper
|
* danh từ
- người khóc, người hay khóc - người khóc mướn (đám ma) - băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá) - (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet