English to Vietnamese
Search Query: weaponization
Best translation match:
English | Vietnamese |
weaponization
|
* danh từ
- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang |
May related with:
English | Vietnamese |
weaponed
|
* tính từ
- có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang |
weaponeer
|
* danh từ (quân sự)
- chuyên gia về võ khí - kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném) |
weaponization
|
* danh từ
- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet