English to Vietnamese
Search Query: bps
Best translation match:
English | Vietnamese |
bps
|
- (vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
|
May be synonymous with:
English | English |
bps; bits per second
|
(computer science) the rate at which data is transferred (as by a modem)
|
May related with:
English | Vietnamese |
bps (bits per second)
|
- (Tech) bps (bits mỗi giây)
|
bps
|
- (vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet