English to Vietnamese
Search Query: villeinage
Best translation match:
English | Vietnamese |
villeinage
|
* danh từ
- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô |
May be synonymous with:
English | English |
villeinage; villainage
|
the legal status or condition of servitude of a villein or feudal serf
|
May related with:
English | Vietnamese |
villeinage
|
* danh từ
- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet