English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: villas

Probably related with:
English Vietnamese
villas
biệt thự ; cái biệt thự ; căn biệt thự ; khu nghỉ ; nghỉ dưỡng ;
villas
biệt thự ; cái biệt thự ; căn biệt thự ; nghỉ dưỡng ;

May related with:
English Vietnamese
villa
* danh từ
- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
villa
biệt thự ; biệt thự được ; biệt thự đẹp ; cái biệt thự ; cái villa ; cái ; căn nhà này ; căn nhà ; lâu đài ; một biệt thự ; thự mất ; thự ; trại ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: