English to Vietnamese
Search Query: villose
Best translation match:
English | Vietnamese |
villose
|
* tính từ
- (giải phẫu) có lông nhung - (thực vật học) có lông tơ |
May related with:
English | Vietnamese |
villose
|
* tính từ
- (giải phẫu) có lông nhung - (thực vật học) có lông tơ |
villosity
|
* danh từ
- (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung - (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet