English to Vietnamese
Search Query: vigorously
Best translation match:
English | Vietnamese |
vigorously
|
* phó từ
- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực - hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ) - mạnh khoẻ, cường tráng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vigorously
|
kịch liệt ; mạnh mẽ ; đưa ra điều gì đó để ;
|
vigorously
|
kịch liệt ; mạnh mẽ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vigorously; smartly
|
with vigor; in a vigorous manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
vigorous
|
* tính từ
- mạnh khoẻ, cường tráng =vigorous youth+ tuổi thanh niên cường tráng - mãnh liệt, mạnh mẽ =a vigorous attack+ một cuộc tấn công mãnh liệt =a vigorous protest+ sự phản kháng mạnh mẽ - đầy khí lực =a vigorous style+ lối văn đầy khí lực |
vigorousness
|
* danh từ
- tính chất mạnh khoẻ cường tráng - tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt - khí lực |
vigorously
|
* phó từ
- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực - hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ) - mạnh khoẻ, cường tráng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet