English to Vietnamese
Search Query: vignette
Best translation match:
English | Vietnamese |
vignette
|
* danh từ
- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in) - tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm) - bức ảnh nửa người có nền mờ - (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho - tác phẩm văn học ngắn * ngoại động từ - làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy) |
May be synonymous with:
English | English |
vignette; sketch
|
a brief literary description
|
May related with:
English | Vietnamese |
vignette
|
* danh từ
- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in) - tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm) - bức ảnh nửa người có nền mờ - (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho - tác phẩm văn học ngắn * ngoại động từ - làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy) |
vignetter
|
* danh từ
- màng ngăn, chắn sáng diapham |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet