English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vicious

Best translation match:
English Vietnamese
vicious
* tính từ
- xấu xa, đồi bại
=vicious practices+ những lề thói xấu xa
=a vicious life+ cuộc sống đồi bại
- xấu, ác
=vicious rumor+ lời đồn ác
- giữ (ngựa)
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
=a vicious style+ một lối viết văn sai sót
=vicious pronunciation+ cách phát âm sai
!vicious circle
- (xem) circle

Probably related with:
English Vietnamese
vicious
co ́ ghê tơ ̉ m ; dữ dằn ; dữ tợn ; gắt ; hung dữ ; khổng lồ ; lẩn quẩn ; một tên đồi bại ; nguy hiểm mà ; nguy hiểm ; nảy lửa ; tàn nhẫn ; xấu xa ; xấu ; đồi bại ; ̉ ;
vicious
cay ; dữ dằn ; gắt ; hung dữ ; khổng lồ ; lẩn quẩn ; một tên đồi bại ; nguy hiểm mà ; nguy hiểm ; nảy lửa ; tàn nhẫn ; xấu xa ; xấu ; đánh ; đồi bại ;

May be synonymous with:
English English
vicious; barbarous; brutal; cruel; fell; roughshod; savage
(of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
vicious; evil
having the nature of vice
vicious; condemnable; criminal; deplorable; reprehensible
bringing or deserving severe rebuke or censure
vicious; poisonous; venomous
marked by deep ill will; deliberately harmful

May related with:
English Vietnamese
vicious
* tính từ
- xấu xa, đồi bại
=vicious practices+ những lề thói xấu xa
=a vicious life+ cuộc sống đồi bại
- xấu, ác
=vicious rumor+ lời đồn ác
- giữ (ngựa)
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
=a vicious style+ một lối viết văn sai sót
=vicious pronunciation+ cách phát âm sai
!vicious circle
- (xem) circle
viciousness
* danh từ
- bản chất xấu xa; sự đồi bại
- tính chất độc ác
- sự sai sót, sự không hợp cách
vicious circles
- (Econ) Các vòng luẩn quẩn.
+ Cụm thuật ngữ này thường chỉ quan điểm về các nước đang phát triển cho rằng một nền kinh tế đủ tồn tại sẽ đứng yên, bởi vì tổng sản lượng thấp tới mức hầu như không có dự trữ.
viciously
* phó từ
- xấu xa, hằn học
- sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
- hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
- dữ dội, khắc nghiệt
- xấu, đầy ác ý
- giữ (ngựa)
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: