English to Vietnamese
Search Query: vegetarian
Best translation match:
English | Vietnamese |
vegetarian
|
* danh từ
- người ăn chay * tính từ - ăn chay; chay =vegetarian food+ thức ăn chay =vegetarian diet+ chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay =vegetarian priciples+ thuyết ăn chay |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vegetarian
|
chay không ; chay ; kiêng thịt ; người ăn chay ; người ăn ; thứ chay ; thức ăn chay ; thử nghiệm ; ăn chay ; ăn kiêng ; ăn thực vật ; đồ chay ;
|
vegetarian
|
chay không ; chay ; kiêng thịt ; người ăn chay ; người ăn ; thứ chay ; thức ăn chay ; thử nghiệm ; ăn chay ; ăn kiêng ; ăn thực vật ; đồ chay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vegetarianism
|
* danh từ
- thuyết ăn chay - chế độ ăn chay |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet