English to Vietnamese
Search Query: vegetal
Best translation match:
English | Vietnamese |
vegetal
|
* tính từ
- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ =vegetal oil+ dầu thực vật - (sinh vật học) sinh dưỡng =the vegetal functions+ các chức năng sinh dưỡng * danh từ - thực vật, cây cỏ |
May be synonymous with:
English | English |
vegetal; vegetational; vegetative
|
composed of vegetation or plants
|
vegetal; vegetative
|
(of reproduction) characterized by asexual processes
|
May related with:
English | Vietnamese |
vegetable
|
* tính từ
- (thực vật học) (thuộc) thực vật =vegetable kingdom+ giới thực vật =vegetable physiology+ sinh lý thực vật - (thuộc) rau =vegetable soup+ xúp rau * danh từ - rau =green vegetable+ rau xanh |
vegetal
|
* tính từ
- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ =vegetal oil+ dầu thực vật - (sinh vật học) sinh dưỡng =the vegetal functions+ các chức năng sinh dưỡng * danh từ - thực vật, cây cỏ |
vegetate
|
* nội động từ
- (thực vật học) mọc, sinh trưởng - sống một cuộc đời vô vị |
vegetation
|
* danh từ
- cây cối, cây cỏ, thực vật =the luxuriant vegetation of tropical forests+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới =no signs of vegetation for miles round+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy - (sinh vật học) sự sinh dưỡng - (y học) sùi |
vegetative
|
* tính từ
- (sinh vật học) sinh dưỡng =vegetative function+ chức năng sinh dưỡng - (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ - vô vị (cuộc đời) |
vegetability
|
* tính từ
- tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật |
vegetant
|
* tính từ
- thuộc thực vật |
vegetational
|
* tính từ
- xem vegetation |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet