English to Vietnamese
Search Query: vacuous
Best translation match:
English | Vietnamese |
vacuous
|
* tính từ
- rỗng, trống rỗng =a vacuous space+ một khoảng trống - trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại =vacuous remark+ lời nhận xét ngớ ngẩn =a vacuous laugh+ cái cười ngớ ngẩn =a vacuous look+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại - rỗi, vô công rồi nghề =a selfish and vacuous life+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vacuous
|
trở nên trống rỗng ;
|
vacuous
|
trở nên trống rỗng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vacuous; asinine; fatuous; inane; mindless
|
devoid of intelligence
|
vacuous; empty; hollow
|
devoid of significance or point
|
vacuous; blank
|
void of expression
|
May related with:
English | Vietnamese |
vacuous
|
* tính từ
- rỗng, trống rỗng =a vacuous space+ một khoảng trống - trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại =vacuous remark+ lời nhận xét ngớ ngẩn =a vacuous laugh+ cái cười ngớ ngẩn =a vacuous look+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại - rỗi, vô công rồi nghề =a selfish and vacuous life+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề |
vacuously
|
* phó từ
- rỗng, trống rỗng - trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô - rỗi, vô công rồi nghề |
vacuousness
|
* danh từ
- sự rỗng, sự trống rỗng - sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô - sự rỗi, sự vô công rồi nghề |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet