English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uprightly

Best translation match:
English Vietnamese
uprightly
- trạng từ
- xem upright
- thẳng, thẳng đứng
- một cách chính trực

Probably related with:
English Vietnamese
uprightly
ai ăn ở ngay thẳng ; ngay thẳng ; sửa đường mình ngay thẳng ; theo sự ngay thẳng ; thẳng ;
uprightly
ai ăn ở ngay thẳng ; ngay thẳng ; sửa đường mình ngay thẳng ; theo sự ngay thẳng ; thẳng ;

May be synonymous with:
English English
uprightly; honorably
in an honorable manner

May related with:
English Vietnamese
uprightly
- trạng từ
- xem upright
- thẳng, thẳng đứng
- một cách chính trực
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: