English to Vietnamese
Search Query: botanically
Best translation match:
English | Vietnamese |
botanically
|
- xem botanical
|
May related with:
English | Vietnamese |
botanic
|
* tính từ
- (thuộc) thực vật học =botanic garden+ vườn bách thảo |
botanical
|
* tính từ
- (thuộc) thực vật học =botanic garden+ vườn bách thảo |
botanize
|
* nội động từ
- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật |
botanically
|
- xem botanical
|
botanizer
|
- xem botanize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet