English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bos

Best translation match:
English Vietnamese
bos
* danh từ
- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
- lời đoán sai
- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
* động từ
- (từ lóng) bắn trượt
- đoán sai
- làm hỏng bét; làm rối bét

Probably related with:
English Vietnamese
bos
sếp ;
bos
sếp ;

May be synonymous with:
English English
bos; genus bos
wild and domestic cattle; in some classifications placed in the subfamily Bovinae or tribe Bovini

May related with:
English Vietnamese
bo-peep
* danh từ
- trò chơi ú tim
=to play bo-peep+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bo-tree
* danh từ
- cây đa bồ đề (nơi Phật chứng quả bồ đề)
bos
* danh từ
- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
- lời đoán sai
- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
* động từ
- (từ lóng) bắn trượt
- đoán sai
- làm hỏng bét; làm rối bét
bos-shot
* danh từ
- (từ lóng) phát bắn được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: