English to Vietnamese
Search Query: unnatural
Best translation match:
English | Vietnamese |
unnatural
|
* tính từ
- trái với thiên nhiên - không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo =an unnatural laugh+ cái cười gượng gạo - thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...) - ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unnatural
|
cách không tự nhiên ; không tự nhiên ; là không tự nhiên ; phi tự nhiên ; trái với thiên nhiên ; tự nhiên ;
|
unnatural
|
cách không tự nhiên ; không tự nhiên ; là không tự nhiên ; phi tự nhiên ; trái với thiên nhiên ; tự nhiên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
unnatural; abnormal
|
not normal; not typical or usual or regular or conforming to a norm
|
unnatural; affected
|
speaking or behaving in an artificial way to make an impression
|
May related with:
English | Vietnamese |
unnatural
|
* tính từ
- trái với thiên nhiên - không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo =an unnatural laugh+ cái cười gượng gạo - thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...) - ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...) |
unnaturalize
|
* ngoại động từ
- làm cho trái với thiên nhiên - làm cho gượng gạo - làm mất tình cảm thông thường |
unnaturalized
|
* tính từ
- không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào) |
unnaturalness
|
* danh từ
- tính chất trái với thiên nhiên - tính giả tạo, tính gượng gạo - sự thiếu tình cảm thông thường - tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...) |
unnaturally
|
- xem unnatural
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet