English to Vietnamese
Search Query: unmodifiable
Best translation match:
English | Vietnamese |
unmodifiable
|
* tính từ
- không thể sửa đổi, không thể thay đổi - (ngôn ngữ học) không thể bổ nghĩa |
May related with:
English | Vietnamese |
unmodifiable
|
* tính từ
- không thể sửa đổi, không thể thay đổi - (ngôn ngữ học) không thể bổ nghĩa |
unmodified
|
* tính từ
- không giảm, không bớt - không sửa đổi, không thay đổi - (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet