English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unmanageable

Best translation match:
English Vietnamese
unmanageable
* tính từ
- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)

Probably related with:
English Vietnamese
unmanageable
kiểm soát ;
unmanageable
kiểm soát ;

May be synonymous with:
English English
unmanageable; unwieldy
difficult to use or handle or manage because of size or weight or shape
unmanageable; difficult
hard to control
unmanageable; uncontrollable
difficult to solve or alleviate
unmanageable; uncontrollable; uncorrectable
incapable of being controlled or managed

May related with:
English Vietnamese
unmanageable
* tính từ
- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
unmanageableness
* danh từ
- tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc...)
- tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
- tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
- tính khó làm chủ (tình hình...)
unmanageability
- xem unmanageable
unmanageably
- xem unmanageable
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: