English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: universalist

Best translation match:
English Vietnamese
universalist
* danh từ
- (triết học) người theo thuyết phổ biến
- (tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ

May be synonymous with:
English English
universalist; universalistic
of or relating to or tending toward universalism

May related with:
English Vietnamese
universalistic
* tính từ
- có tính phổ quát
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: