English to Vietnamese
Search Query: unity
Best translation match:
English | Vietnamese |
unity
|
* danh từ
- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất =the unity of the painting+ tính đồng nhất của bức tranh - sự thống nhất =national unity+ sự thống nhất quốc gia - sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận - (toán học) đơn vị |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unity
|
hòa hợp ; hòa thuận ; hội và ; hợp lâu tất ; sự hợp nhất ; sự thống nhất của ; sự thống nhất ; sự đoàn kết ; sự đồng nhất ; thống nhất ; đoàn kết ; đồng nhất ; độc lập ;
|
unity
|
hòa hợp ; hòa thuận ; hợp lâu tất ; một ; sự hợp nhất ; sự thống nhất của ; sự thống nhất ; sự đoàn kết ; sự đồng nhất ; thống nhất ; đoàn kết ; đầm ; đồng nhất ; độc lập ;
|
May be synonymous with:
English | English |
unity; integrity; wholeness
|
an undivided or unbroken completeness or totality with nothing wanting
|
unity; 1; ace; i; one; single
|
the smallest whole number or a numeral representing this number
|
unity; oneness
|
the quality of being united into one
|
May related with:
English | Vietnamese |
unity
|
* danh từ
- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất =the unity of the painting+ tính đồng nhất của bức tranh - sự thống nhất =national unity+ sự thống nhất quốc gia - sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận - (toán học) đơn vị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet