English to Vietnamese
Search Query: unites
Probably related with:
English | Vietnamese |
unites
|
giữa ; hợp nhất ; liên kết ; thống nhất ;
|
unites
|
hợp nhất ; liên kết ; thống nhất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
accommodation unit
|
* danh từ
- nơi ở |
air-unit
|
* danh từ
- (quân sự) đơn vị không quân |
angstrom unit
|
* danh từ
- rađiô Angstrom |
mobile unit
|
* danh từ
- xe quay phim (thu tiếng...) |
unite
|
* động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp |
united
|
* tính từ
- hợp, liên liên kết =the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ =the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc - đoàn kết, hoà hợp =united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ =a united family+ một gia đình hoà hợp |
absolute plotting unit
|
- (Tech) đơn vị vẽ tuyệt đối
|
absolute unit
|
- (Tech) đơn vị tuyệt đối
|
arbitrary unit
|
- (Tech) đơn vị nhiệm ý
|
arithmetic and logic unit (alu)
|
- (Tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán
|
arithmetic unit
|
- (Tech) bộ phận số học
|
attached unit
|
- (Tech) bộ phận gắn nối
|
audio response unit
|
- (Tech) bộ phận đáp lời
|
automatic calling unit
|
- (Tech) bộ phận gọi tự động
|
bank processing unit
|
- (Tech) bộ xử lý dãy
|
card reader unit
|
- (Tech) bộ đọc phiếu
|
central processing unit (cpu)
|
- (Tech) bộ xử lý trung ương
|
communication control unit = communication controller
|
- (Tech)
|
comparison unit
|
- (Tech) đơn vị so sánh
|
compensating unit
|
- (Tech) đơn vị bù trừ
|
compilation unit
|
- (Tech) bộ biên dịch = compiler
|
computer test unit
|
- (Tech) bộ phận thử máy điện toán
|
computer-driven diagnostic unit
|
- (Tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán
|
coupling unit
|
- (Tech) bộ phận ghép
|
data handling unit
|
- (Tech) bộ phận xử lý dữ liệu
|
data unit
|
- (Tech) đơn vị dữ liệu
|
desktop video unit
|
- (Tech) bộ máy viddêô để bàn
|
electromagnetic unit
|
- (Tech) đơn vị điện từ
|
electrostatic unit (esu)
|
- (Tech) đơn vị điện tĩnh
|
energy unit
|
- (Tech) đơn vị năng lượng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet