English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unionistic

Best translation match:
English Vietnamese
unionistic
- xem unionist

May related with:
English Vietnamese
non-unionist
* danh từ
- người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
trade-unionist
* danh từ
- đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn
- người theo chủ nghĩa công liên
unionistic
- xem unionist
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: