English to Vietnamese
Search Query: uninfected
Best translation match:
English | Vietnamese |
uninfected
|
* tính từ
- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm - không suy đồi, không đồi bại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
uninfected
|
không bị nhiễm bệnh ; người không bị lây nhiễm ; người không bị lây nhiễm đi ;
|
uninfected
|
không bị nhiễm bệnh ; người không bị lây nhiễm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
uninfected; clean
|
free from sepsis or infection
|
May related with:
English | Vietnamese |
uninfected
|
* tính từ
- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm - không suy đồi, không đồi bại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet