English to Vietnamese
Search Query: ungula
Best translation match:
English | Vietnamese |
ungula
|
* danh từ, số nhiều ungulea
- (động vật học) móng; vuốt - (thực vật học) móng (của cánh hoa) - (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát |
May related with:
English | Vietnamese |
ungulae
|
* danh từ, số nhiều ungulea
- (động vật học) móng; vuốt - (thực vật học) móng (của cánh hoa) - (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet