English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unenviable

Best translation match:
English Vietnamese
unenviable
* tính từ
- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị

May be synonymous with:
English English
unenviable; awkward; embarrassing; sticky
hard to deal with; especially causing pain or embarrassment

May related with:
English Vietnamese
unenviable
* tính từ
- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị
unenvied
* tính từ
- không ai thềm muốn, không ai ghen tị
unenvying
* tính từ
- không ghen tị
unenvious
* tính từ
- không ganh tị, không ghen ghét
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: