English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bonded

Best translation match:
English Vietnamese
bonded
* tính từ
- ở trong kho (hàng hoá)
=bonded warehouse+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
=bonded goods+ hàng gửi ở kho
- được bảo đảm (nợ)

Probably related with:
English Vietnamese
bonded
gắn kết ; keo dính ; mối quan hệ với nhau ; nên bỏ qua và ; được kết nối ;
bonded
gắn kết ; keo dính ; mối quan hệ với nhau ; nên bỏ qua và ; được kết nối ;

May related with:
English Vietnamese
bonded
* tính từ
- ở trong kho (hàng hoá)
=bonded warehouse+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
=bonded goods+ hàng gửi ở kho
- được bảo đảm (nợ)
bonding
- (Tech) sự kết nối
covalent bond
- (Tech) nối đồng hóa trị
electron covalent bond
- (Tech) liên kết đồng hóa trị điện tử
electron pair bond
- (Tech) liên kết cặp điện tử
gold-bonded diode
- (Tech) đèn hai cực đầu nối bằng vàng
association of international bond dealers
- (Econ) Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.
+ Cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của TRÁI KHOÁN CHÂU ÂU.
bond market
- (Econ) Thị trường trái phiếu
+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
convertible bond
- (Econ) Trái khoán chuyển đổi được.
+ Xem CONVERTIBLE SECURITY.
long-bond
* danh từ
- công trái dài hạn (trên 20 năm)
premium bond
* danh từ
- (Premium Bond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ
tap-bond
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chứng khoán nhà nước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: