English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undecidable

Best translation match:
English Vietnamese
undecidable
* tính từ
- không thể quyết định được

May related with:
English Vietnamese
undecided
* tính từ
- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
- chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)
undecidable
* tính từ
- không thể quyết định được
undecidedness
- xem undecided
undecidability
- (logic học) tính không giải được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: