English to Vietnamese
Search Query: undeceivably
Best translation match:
English | Vietnamese |
undeceivably
|
- xem undeceive
|
May related with:
English | Vietnamese |
undeceived
|
* tính từ
- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ - không mắc lừa, không bị lừa gạt |
undeceivable
|
* ngoại động từ
- xem undeceive * tính từ - không dễ bị lừa |
undeceivably
|
- xem undeceive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet