English to Vietnamese
Search Query: uncork
Best translation match:
English | Vietnamese |
uncork
|
* ngoại động từ
- mở nút, tháo nút =to uncork a bottle+ mở nút chai =to uncork one's feelings+ thổ lộ tâm tình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
uncork
|
đã tháo nút bần ra chưa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
uncork
|
* ngoại động từ
- mở nút, tháo nút =to uncork a bottle+ mở nút chai =to uncork one's feelings+ thổ lộ tâm tình |
uncork
|
đã tháo nút bần ra chưa ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet